
THUỐC VIÊN KHỚP ABIPHA
Công dụng:
Trừ phong thấp, chỉ thống tý, ích can thận, bổ khí huyết
Thành phần:
(Cho 1 viên)
Thành phần dược chất:
Cao khô hỗn hợp dược liệu (Extractum): 450mg
Tương đương với: Độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis): 510mg, Quế (vỏ thân, vỏ cành) (Cortex Cinnamomi): 340mg, Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae): 340mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis): 340mg, Tế tân (Radix et Rhizoma Asari): 340mg, Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii): 340mg, Tần giao (Radix Gentianae): 340mg, Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae): 340mg, Tang ký sinh (Herba Loranthi Gracifilolii): 340mg, Địa hoàng (Radix Rehmanniae glutinosae): 340mg, Đỗ trọng (Cortex Eucommiae): 340mg, Nhân sâm (Rhizoma et
Radix Ginseng): 340mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae): 340mg, Phục linh (Poria): 340mg, Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae): 340mg.
Thành phần tá dược: Tinh bột sắn, PVP K30, methylparaben, propylparaben, bột talc, magnesi stearat, nang gelatin rỗng (cỡ nang số 0).
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản:
Chỉ định: Thấp khớp, viêm khớp, thoái hóa khớp, đau mạn tính các khớp, xương, đau lưng, đau cột sống, đau dây thần kinh tọa, đau bắp thịt, thắt lưng, đầu gối nhức mỏi, các chi dưới co duỗi khó khăn, cảm giác nặng nề.
Cách dùng & liều dùng:
– Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên.
– Đợt điều trị 4-6 tuần, có thể dùng nhiều đợt
Tác dụng không mong muốn của thuốc: Chưa ghi nhận được báo cáo về phản
ứng có hại của thuốc. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có
hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Chống chỉ định: Mẫn cảm với thuốc.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc: Hiện vẫn chưa có tài liệu, báo cáo nào của
thuốc được ghi nhận.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú: Không có dữ liệu về sử dụng
thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với
nguy cơ.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc: Hiện vẫn chưa có
bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng thuốc